Xổ số miền Nam ngày 23-08-2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 07 | 39 | 52 |
G.7 | 936 | 898 | 878 |
G.6 | 8700 5489 0949 | 9944 9467 2899 | 8344 6819 8069 |
G.5 | 1221 | 0957 | 9056 |
G.4 | 98660 67405 31322 89913 24496 34659 05561 | 75229 46288 05331 95050 86358 66774 78864 | 31893 24258 61301 27782 46492 11996 79314 |
G.3 | 24328 51358 | 46808 10069 | 99637 33696 |
G.2 | 26683 | 49102 | 92358 |
G.1 | 17656 | 07205 | 46211 |
G.ĐB | 791014 | 559445 | 795680 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 23/08/2020
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | 07 ,00 ,05 |
1 | 13 ,14 |
2 | 21 ,22 ,28 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 59 ,58 ,56 |
6 | 60 ,61 |
7 | |
8 | 89 ,83 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 08 ,02 ,05 |
1 | |
2 | 29 |
3 | 39 ,31 |
4 | 44 ,45 |
5 | 57 ,50 ,58 |
6 | 67 ,64 ,69 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 98 ,99 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 01 |
1 | 19 ,14 ,11 |
2 | |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | 52 ,56 ,58 ,58 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 82 ,80 |
9 | 93 ,92 ,96 ,96 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |