Xổ số miền Bắc 01-01-2025
Mã | 12ZC 15ZC 16ZC 18ZC 1ZC 3ZC 4ZC 6ZC |
ĐB | 14462 |
G.1 | 23961 |
G.2 | 11850 58917 |
G.3 | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
G.4 | 6461 8442 9696 2634 |
G.5 | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
G.6 | 488 364 970 |
G.7 | 25 38 10 40 |
Loto miền Bắc 01/01/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 17 ,13 ,10 ,12 ,10 |
2 | 29 ,25 |
3 | 38 ,34 ,38 |
4 | 40 ,42 ,40 ,40 |
5 | 50 ,55 |
6 | 62 ,61 ,61 ,64 |
7 | 70 ,70 |
8 | 88 ,88 |
9 | 96 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |