
Xổ số miền Bắc 01-03-2022
Mã | 12SY 13SY 15SY 2SY 3SY 5SY |
ĐB | 24876 |
G.1 | 80854 |
G.2 | 99828 23837 |
G.3 | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
G.4 | 0364 5906 7191 2777 |
G.5 | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
G.6 | 760 509 801 |
G.7 | 76 51 72 13 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 01/03/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,02 ,09 ,01 |
1 | 13 |
2 | 28 ,29 |
3 | 37 ,35 ,33 |
4 | 49 ,45 |
5 | 54 ,52 ,53 ,51 |
6 | 64 ,66 ,60 |
7 | 76 ,79 ,77 ,76 ,72 |
8 | |
9 | 93 ,93 ,91 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |