Xổ số miền Bắc 01-09-2020
Mã | 10NA 11NA 12NA 16NA 20NA 4NA 5NA 7NA |
ĐB | 62557 |
G.1 | 41211 |
G.2 | 58893 44992 |
G.3 | 27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
G.4 | 2999 7056 8545 4867 |
G.5 | 8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
G.6 | 282 246 571 |
G.7 | 56 40 93 59 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 01/09/2020
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 11 ,19 ,14 |
2 | |
3 | 32 |
4 | 45 ,45 ,49 ,46 ,40 |
5 | 57 ,52 ,56 ,56 ,59 |
6 | 67 ,67 |
7 | 78 ,72 ,72 ,71 |
8 | 87 ,82 |
9 | 93 ,92 ,99 ,99 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |