Xổ số miền Bắc 02-10-2023
Mã | 10ZL 11ZL 12ZL 20ZL 2ZL 3ZL 4ZL 7ZL |
ĐB | 80973 |
G.1 | 56435 |
G.2 | 74027 76063 |
G.3 | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.4 | 5054 8832 4262 5291 |
G.5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.6 | 450 400 279 |
G.7 | 64 69 11 59 |
Loto miền Bắc 02/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,09 ,09 ,02 ,00 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 35 ,32 |
4 | |
5 | 54 ,50 ,59 |
6 | 63 ,69 ,60 ,62 ,64 ,69 |
7 | 73 ,73 ,74 ,79 |
8 | 81 ,84 |
9 | 99 ,99 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |