Xổ số miền Bắc 04-01-2023
Mã | 10KF 13KF 14KF 2KF 5KF 6KF |
ĐB | 75757 |
G.1 | 40631 |
G.2 | 56326 49667 |
G.3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.4 | 5039 3831 4690 7943 |
G.5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.6 | 970 784 420 |
G.7 | 14 83 79 25 |
Loto miền Bắc 04/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,07 ,07 ,09 |
1 | 14 |
2 | 26 ,20 ,25 |
3 | 31 ,39 ,31 ,32 |
4 | 48 ,49 ,43 |
5 | 57 ,57 |
6 | 67 |
7 | 79 ,70 ,79 |
8 | 82 ,84 ,83 |
9 | 90 ,94 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |