Xổ số miền Bắc 04-02-2021
Mã | 10XN 12XN 13XN 14XN 17XN 1XN 7XN 9XN |
ĐB | 48218 |
G.1 | 12833 |
G.2 | 42952 42457 |
G.3 | 35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
G.4 | 5362 0911 3515 4807 |
G.5 | 9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
G.6 | 496 169 543 |
G.7 | 32 71 44 45 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 04/02/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 18 ,18 ,11 ,15 |
2 | 25 ,20 |
3 | 33 ,32 ,33 ,32 |
4 | 45 ,40 ,43 ,44 ,45 |
5 | 52 ,57 |
6 | 69 ,62 ,67 ,69 |
7 | 72 ,71 |
8 | |
9 | 91 ,95 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |