Xổ số miền Bắc 04-03-2024
Mã | 11GS 13GS 15GS 16GS 2GS 6GS 7GS 8GS |
ĐB | 58535 |
G.1 | 12691 |
G.2 | 00638 31420 |
G.3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
G.4 | 7247 3943 1366 8508 |
G.5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
G.6 | 264 316 608 |
G.7 | 42 62 65 51 |
Loto miền Bắc 04/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,07 ,00 ,08 |
1 | 16 ,16 |
2 | 20 ,20 ,21 |
3 | 35 ,38 ,36 ,33 |
4 | 47 ,43 ,42 |
5 | 51 |
6 | 66 ,64 ,62 ,65 |
7 | 70 ,71 ,70 ,72 |
8 | |
9 | 91 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |