Xổ số miền Bắc 05-03-2024
Mã | 10GT 12GT 14GT 16GT 19GT 1GT 2GT 6GT |
ĐB | 87122 |
G.1 | 64388 |
G.2 | 51684 45089 |
G.3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.4 | 3651 7848 0102 9621 |
G.5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.6 | 300 105 083 |
G.7 | 75 26 18 99 |
Loto miền Bắc 05/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,02 ,00 ,05 |
1 | 12 ,12 ,18 |
2 | 22 ,21 ,29 ,26 |
3 | |
4 | 45 ,48 |
5 | 51 ,51 |
6 | 69 |
7 | 78 ,75 |
8 | 88 ,84 ,89 ,89 ,89 ,83 ,83 |
9 | 92 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |