
Xổ số miền Bắc 04-06-2023
Mã | 11SD 13SD 14SD 15SD 4SD 8SD |
ĐB | 04408 |
G.1 | 98155 |
G.2 | 29784 89293 |
G.3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.4 | 2710 2069 7376 8015 |
G.5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.6 | 870 440 693 |
G.7 | 64 73 67 90 |
Loto miền Bắc 04/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,00 ,06 |
1 | 10 ,15 |
2 | 22 |
3 | |
4 | 41 ,40 |
5 | 55 ,52 ,50 |
6 | 67 ,69 ,64 ,67 |
7 | 76 ,75 ,70 ,73 |
8 | 84 ,89 ,82 |
9 | 93 ,93 ,97 ,93 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |