Xổ số miền Bắc 04-09-2024
Mã | 12SL 17SL 18SL 20SL 2SL 3SL 4SL 6SL |
ĐB | 84635 |
G.1 | 26865 |
G.2 | 63468 17569 |
G.3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.4 | 6598 6450 1873 0400 |
G.5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.6 | 917 771 450 |
G.7 | 87 96 97 75 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 04/09/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,00 ,07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35 ,36 ,39 |
4 | 48 |
5 | 50 ,58 ,56 ,50 |
6 | 65 ,68 ,69 ,60 |
7 | 73 ,71 ,75 |
8 | 83 ,87 |
9 | 97 ,98 ,99 ,96 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |