
Xổ số miền Bắc 05-03-2023
Mã | 11NM 1NM 2NM 3NM 4NM 5NM |
ĐB | 58118 |
G.1 | 72226 |
G.2 | 98850 15773 |
G.3 | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
G.4 | 5688 2460 5843 0309 |
G.5 | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
G.6 | 963 478 989 |
G.7 | 55 01 37 62 |
Loto miền Bắc 05/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,09 ,01 |
1 | 18 ,16 ,11 |
2 | 26 |
3 | 32 ,37 |
4 | 49 ,41 ,43 |
5 | 50 ,58 ,58 ,55 |
6 | 60 ,69 ,63 ,62 |
7 | 73 ,70 ,78 |
8 | 87 ,88 ,86 ,89 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |