Xổ số miền Bắc 05-11-2023
Mã | 10BE 11BE 13BE 14BE 16BE 18BE 19BE 5BE |
ĐB | 13484 |
G.1 | 62472 |
G.2 | 97647 30290 |
G.3 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.4 | 6452 9102 3170 3977 |
G.5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.6 | 698 485 457 |
G.7 | 02 44 33 77 |
Loto miền Bắc 05/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,02 |
1 | 15 |
2 | 28 ,29 |
3 | 33 |
4 | 47 ,45 ,45 ,44 |
5 | 52 ,57 |
6 | 64 |
7 | 72 ,70 ,77 ,77 |
8 | 84 ,83 ,82 ,82 ,82 ,83 ,85 |
9 | 90 ,96 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |