Xổ số miền Bắc 05-12-2023
Mã | 10CQ 12CQ 15CQ 16CQ 17CQ 19CQ 2CQ 5CQ |
ĐB | 47521 |
G.1 | 07540 |
G.2 | 75731 73475 |
G.3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.4 | 4831 7851 5581 2662 |
G.5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.6 | 206 459 399 |
G.7 | 66 61 51 07 |
Loto miền Bắc 05/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,06 ,07 |
1 | |
2 | 21 |
3 | 31 ,36 ,31 ,38 |
4 | 40 ,44 ,41 |
5 | 51 ,57 ,59 ,51 |
6 | 62 ,66 ,66 ,61 |
7 | 75 ,73 ,75 ,78 ,76 |
8 | 81 ,84 |
9 | 99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |