Xổ số miền Bắc 06-07-2023
Mã | 11UQ 12UQ 13UQ 3UQ 6UQ 9UQ |
ĐB | 44798 |
G.1 | 94748 |
G.2 | 30095 36372 |
G.3 | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
G.4 | 7701 1381 9393 4736 |
G.5 | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
G.6 | 322 406 805 |
G.7 | 95 05 36 57 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 06/07/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,06 ,05 ,05 |
1 | 14 ,16 ,19 ,19 |
2 | 28 ,22 |
3 | 36 ,36 |
4 | 48 |
5 | 53 ,53 ,57 |
6 | 66 |
7 | 72 ,71 ,79 |
8 | 85 ,81 ,83 |
9 | 98 ,95 ,93 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |