Xổ số miền Bắc 07-01-2023
Mã | 10KC 14KC 2KC 4KC 6KC 9KC |
ĐB | 39597 |
G.1 | 20448 |
G.2 | 98375 45648 |
G.3 | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
G.4 | 1913 8015 5241 3912 |
G.5 | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
G.6 | 710 696 135 |
G.7 | 95 12 05 93 |
Loto miền Bắc 07/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,05 |
1 | 13 ,15 ,12 ,10 ,12 |
2 | 22 ,23 |
3 | 35 ,35 |
4 | 48 ,48 ,41 |
5 | 50 ,51 ,50 |
6 | |
7 | 75 ,79 ,77 |
8 | 88 |
9 | 97 ,97 ,95 ,96 ,95 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |