
Xổ số miền Bắc 07-03-2023
Mã | 11NK 12NK 13NK 2NK 4NK 6NK |
ĐB | 75877 |
G.1 | 08692 |
G.2 | 87361 31241 |
G.3 | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
G.4 | 9565 5285 8430 3314 |
G.5 | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
G.6 | 444 841 655 |
G.7 | 00 04 38 45 |
Loto miền Bắc 07/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,00 ,04 |
1 | 10 ,14 |
2 | 23 |
3 | 39 ,30 ,38 |
4 | 41 ,48 ,40 ,43 ,44 ,41 ,45 |
5 | 55 ,55 |
6 | 61 ,65 ,66 |
7 | 77 ,73 ,78 |
8 | 84 ,85 |
9 | 92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |