Xổ số miền Bắc 08-11-2023
Mã | 15BH 17BH 18BH 1BH 20BH 2BH 6BH 8BH |
ĐB | 98526 |
G.1 | 98288 |
G.2 | 98391 09260 |
G.3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.4 | 9313 4352 7579 1270 |
G.5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.6 | 071 033 989 |
G.7 | 93 82 15 95 |
Loto miền Bắc 08/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 10 ,13 ,15 |
2 | 26 ,27 ,29 ,20 ,24 ,23 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 52 ,56 |
6 | 60 ,69 ,67 |
7 | 79 ,70 ,71 |
8 | 88 ,89 ,89 ,82 |
9 | 91 ,93 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |