Xổ số miền Bắc 10-02-2021
Mã | 10XF 11XF 15XF 2XF 5XF 8XF |
ĐB | 04629 |
G.1 | 65961 |
G.2 | 20300 66822 |
G.3 | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.4 | 9163 7289 5975 0162 |
G.5 | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.6 | 344 833 564 |
G.7 | 34 04 32 10 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 10/02/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,08 ,07 ,04 |
1 | 12 ,10 |
2 | 29 ,22 ,21 |
3 | 36 ,39 ,33 ,34 ,32 |
4 | 40 ,44 |
5 | |
6 | 61 ,68 ,63 ,62 ,64 |
7 | 75 ,78 ,75 |
8 | 89 ,87 ,81 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |