
Xổ số miền Bắc 10-02-2022
Mã | 12SA 14SA 15SA 1SA 2SA 5SA 7SA 9SA |
ĐB | 23768 |
G.1 | 75954 |
G.2 | 21719 51338 |
G.3 | 75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
G.4 | 3767 5645 9723 3995 |
G.5 | 3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
G.6 | 838 117 334 |
G.7 | 65 33 75 81 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 10/02/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 03 |
1 | 19 ,18 ,17 |
2 | 26 ,23 ,24 |
3 | 38 ,39 ,38 ,34 ,33 |
4 | 45 |
5 | 54 ,59 ,53 |
6 | 68 ,67 ,67 ,65 |
7 | 75 |
8 | 89 ,81 |
9 | 94 ,95 ,99 ,92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |