
Xổ số miền Bắc 10-03-2023
Mã | 13NF 1NF 2NF 4NF 7NF 8NF |
ĐB | 24420 |
G.1 | 64647 |
G.2 | 92456 73117 |
G.3 | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G.4 | 6449 3646 0895 3184 |
G.5 | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G.6 | 810 645 849 |
G.7 | 97 07 58 81 |
Loto miền Bắc 10/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,07 |
1 | 17 ,12 ,10 |
2 | 20 ,25 |
3 | 30 ,35 |
4 | 47 ,49 ,46 ,49 ,45 ,49 |
5 | 56 ,57 ,58 |
6 | 69 |
7 | 79 ,74 |
8 | 88 ,86 ,84 ,81 |
9 | 95 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |