Xổ số miền Bắc 10-03-2024
Mã | 12GZ 13GZ 16GZ 20GZ 3GZ 6GZ 7GZ 8GZ |
ĐB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 07390 71903 |
G.3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.4 | 7379 8073 8480 8743 |
G.5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.6 | 906 799 400 |
G.7 | 57 88 64 26 |
Loto miền Bắc 10/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,08 ,05 ,06 ,00 |
1 | 15 |
2 | 29 ,26 |
3 | 38 ,30 |
4 | 47 ,43 |
5 | 52 ,58 ,55 ,57 |
6 | 68 ,63 ,64 |
7 | 79 ,73 |
8 | 88 ,80 ,80 ,88 |
9 | 90 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |