Xổ số miền Bắc 10-04-2021
Mã | 10AP 14AP 15AP 1AP 3AP 4AP |
ĐB | 85313 |
G.1 | 55176 |
G.2 | 79036 28577 |
G.3 | 94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
G.4 | 4695 6882 5660 7075 |
G.5 | 5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
G.6 | 452 292 746 |
G.7 | 86 54 27 64 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 10/04/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 26 ,27 |
3 | 36 ,37 |
4 | 44 ,43 ,46 |
5 | 58 ,52 ,54 |
6 | 60 ,63 ,64 |
7 | 76 ,77 ,75 ,71 |
8 | 83 ,87 ,82 ,81 ,86 |
9 | 98 ,95 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |