Xổ số miền Bắc 10-04-2024
Mã | 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM 2KM 4KM 9KM |
ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 54157 96213 |
G.3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.6 | 552 247 722 |
G.7 | 12 45 75 97 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 10/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,02 |
1 | 13 ,12 |
2 | 24 ,22 ,21 ,22 |
3 | 38 ,39 ,36 |
4 | 44 ,47 ,45 |
5 | 57 ,55 ,53 ,52 |
6 | 62 ,69 ,62 ,62 |
7 | 70 ,79 ,78 ,75 |
8 | |
9 | 97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |