Xổ số miền Bắc 10-08-2023
Mã | 10XZ 14XZ 1XZ 6XZ 7XZ 9XZ |
ĐB | 25102 |
G.1 | 39262 |
G.2 | 27262 60903 |
G.3 | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
G.4 | 2471 5901 0523 5567 |
G.5 | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
G.6 | 692 080 999 |
G.7 | 01 06 50 79 |
Loto miền Bắc 10/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,03 ,09 ,07 ,01 ,00 ,01 ,06 |
1 | 12 ,10 |
2 | 23 ,27 |
3 | 32 |
4 | 45 ,48 |
5 | 50 |
6 | 62 ,62 ,67 |
7 | 75 ,71 ,79 ,79 |
8 | 80 |
9 | 95 ,92 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |