Xổ số miền Bắc 11-08-2023
Mã | 11XY 13XY 4XY 6XY 8XY 9XY |
ĐB | 90299 |
G.1 | 36308 |
G.2 | 08284 74795 |
G.3 | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
G.4 | 8380 3246 7656 5962 |
G.5 | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
G.6 | 635 815 883 |
G.7 | 31 43 29 27 |
Loto miền Bắc 11/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,04 |
1 | 17 ,15 |
2 | 29 ,27 |
3 | 36 ,31 ,35 ,31 |
4 | 41 ,46 ,45 ,43 |
5 | 56 ,51 |
6 | 67 ,62 ,62 ,61 |
7 | 78 ,77 |
8 | 84 ,80 ,83 |
9 | 99 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |