Xổ số miền Bắc 10-11-2025
| Mã | 11QD 12QD 14QD 18QD 19QD 5QD 7QD 9QD |
| ĐB | 74592 |
| G.1 | 10095 |
| G.2 | 86405 73574 |
| G.3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 |
| G.4 | 2371 8344 5811 2527 |
| G.5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 |
| G.6 | 588 265 689 |
| G.7 | 53 41 97 10 |
Loto miền Bắc 10/11/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 05 |
| 1 | 19 ,14 ,11 ,10 |
| 2 | 27 ,27 |
| 3 | 35 |
| 4 | 45 ,44 ,45 ,40 ,42 ,41 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74 ,71 ,75 |
| 8 | 85 ,87 ,88 ,88 ,89 |
| 9 | 92 ,95 ,97 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |