Xổ số miền Bắc 11-01-2023
Mã | 10LY 11LY 15LY 5LY 6LY 8LY |
ĐB | 04942 |
G.1 | 31511 |
G.2 | 96915 35210 |
G.3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.4 | 3310 7880 2041 5685 |
G.5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.6 | 001 655 214 |
G.7 | 97 79 12 74 |
Loto miền Bắc 11/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 |
1 | 11 ,15 ,10 ,17 ,10 ,14 ,12 |
2 | |
3 | 31 |
4 | 42 ,42 ,41 ,49 |
5 | 52 ,55 |
6 | 60 |
7 | 76 ,79 ,74 |
8 | 81 ,80 ,85 ,89 |
9 | 92 ,97 ,94 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |