Xổ số miền Bắc 11-05-2023
Mã | 11RG 14RG 15RG 5RG 8RG 9RG |
ĐB | 63134 |
G.1 | 66488 |
G.2 | 83106 50659 |
G.3 | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
G.4 | 8984 4436 1466 5849 |
G.5 | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
G.6 | 860 897 971 |
G.7 | 55 78 73 80 |
Loto miền Bắc 11/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 34 ,36 ,38 |
4 | 49 ,41 ,40 |
5 | 59 ,53 ,58 ,55 |
6 | 69 ,66 ,64 ,60 |
7 | 74 ,75 ,71 ,78 ,73 |
8 | 88 ,84 ,80 |
9 | 90 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |