Xổ số miền Bắc 11-10-2023
Mã | 10ZA 14ZA 18ZA 19ZA 20ZA 2ZA 4ZA 9ZA |
ĐB | 49140 |
G.1 | 34659 |
G.2 | 55529 10478 |
G.3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
G.4 | 0865 5620 5382 7544 |
G.5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
G.6 | 138 522 101 |
G.7 | 77 60 19 89 |
Loto miền Bắc 11/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,06 ,01 |
1 | 11 ,19 ,19 |
2 | 29 ,20 ,22 |
3 | 37 ,37 ,38 |
4 | 40 ,49 ,44 |
5 | 59 |
6 | 65 ,65 ,60 |
7 | 78 ,73 ,77 |
8 | 88 ,82 ,89 |
9 | 93 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |