Xổ số miền Bắc 11-11-2024
Mã | 11VR 12VR 16VR 17VR 1VR 5VR 6VR 7VR |
ĐB | 17108 |
G.1 | 36646 |
G.2 | 87682 98031 |
G.3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
G.4 | 0162 9111 3604 5610 |
G.5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
G.6 | 798 841 906 |
G.7 | 53 59 35 29 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 11/11/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,09 ,04 ,06 |
1 | 19 ,11 ,10 ,16 |
2 | 20 ,23 ,29 |
3 | 31 ,35 |
4 | 46 ,41 |
5 | 58 ,55 ,52 ,53 ,59 |
6 | 62 ,61 ,63 |
7 | 75 |
8 | 82 ,85 |
9 | 98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |