
Xổ số miền Bắc 12-04-2023
Mã | 15QS 1QS 5QS 6QS 7QS 8QS |
ĐB | 37195 |
G.1 | 88982 |
G.2 | 91410 39454 |
G.3 | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.4 | 0142 3462 5629 2596 |
G.5 | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.6 | 309 404 166 |
G.7 | 97 54 39 28 |
Loto miền Bắc 12/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,04 |
1 | 10 ,19 ,16 ,10 |
2 | 23 ,29 ,21 ,28 |
3 | 33 ,39 |
4 | 42 ,44 |
5 | 54 ,56 ,53 ,57 ,54 |
6 | 69 ,62 ,66 |
7 | 77 |
8 | 82 |
9 | 95 ,96 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |