
Xổ số miền Bắc 13-04-2023
Mã | 10QR 11QR 14QR 1QR 7QR 9QR |
ĐB | 44265 |
G.1 | 59509 |
G.2 | 68989 53011 |
G.3 | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.4 | 5199 2649 9460 1408 |
G.5 | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.6 | 919 860 899 |
G.7 | 63 35 38 12 |
Loto miền Bắc 13/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,03 ,04 ,08 ,07 |
1 | 11 ,19 ,12 |
2 | |
3 | 35 ,38 |
4 | 49 ,46 |
5 | 57 |
6 | 65 ,66 ,60 ,61 ,60 ,67 ,60 ,63 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 98 ,99 ,96 ,92 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |