Xổ số miền Bắc 12-04-2024
Mã | 11KP 12KP 14KP 16KP 17KP 18KP 1KP 3KP |
ĐB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 28622 02259 |
G.3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G.4 | 6594 5821 6858 2983 |
G.5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G.6 | 850 036 185 |
G.7 | 27 83 16 80 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 12/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 10 ,16 ,13 ,16 |
2 | 22 ,27 ,21 ,27 ,27 |
3 | 37 ,36 |
4 | 47 |
5 | 59 ,58 ,50 |
6 | |
7 | 73 ,72 ,70 |
8 | 83 ,83 ,85 ,83 ,80 |
9 | 91 ,99 ,94 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |