Xổ số miền Bắc 12-06-2023
Mã | 11TU 12TU 13TU 14TU 3TU 7TU |
ĐB | 55442 |
G.1 | 33251 |
G.2 | 65623 42048 |
G.3 | 68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
G.4 | 1802 7934 2963 1958 |
G.5 | 7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
G.6 | 273 439 837 |
G.7 | 01 39 63 68 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 12/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,02 ,02 ,01 |
1 | 11 ,14 |
2 | 23 ,26 |
3 | 34 ,39 ,37 ,39 |
4 | 42 ,48 |
5 | 51 ,58 ,53 |
6 | 63 ,66 ,63 ,68 |
7 | 73 |
8 | 81 |
9 | 94 ,97 ,98 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |