Xổ số miền Bắc 13-03-2024
Mã | 10HC 13HC 15HC 2HC 4HC 5HC 6HC 8HC |
ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 90984 68978 |
G.3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 | 472 053 360 |
G.7 | 43 74 60 49 |
Loto miền Bắc 13/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 |
1 | 17 ,15 |
2 | 28 |
3 | 34 ,31 |
4 | 43 ,49 |
5 | 53 ,54 ,50 ,53 |
6 | 63 ,66 ,65 ,60 ,60 |
7 | 79 ,78 ,77 ,78 ,79 ,72 ,74 |
8 | 84 ,80 |
9 | 91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |