Xổ số miền Bắc 14-01-2023
Mã | 11LU 15LU 16LU 17LU 19LU 3LU 4LU 6LU |
ĐB | 62940 |
G.1 | 27086 |
G.2 | 84830 42992 |
G.3 | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.4 | 1213 7375 8375 1727 |
G.5 | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.6 | 949 318 656 |
G.7 | 02 34 82 81 |
Loto miền Bắc 14/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 16 ,13 ,18 ,18 |
2 | 27 |
3 | 30 ,34 ,37 ,35 ,34 ,34 |
4 | 40 ,40 ,42 ,49 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 77 ,75 ,75 ,79 |
8 | 86 ,82 ,81 |
9 | 92 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |