Xổ số miền Bắc 14-01-2024
Mã | 11EN 12EN 14EN 16EN 18EN 19EN 5EN 6EN |
ĐB | 91138 |
G.1 | 42203 |
G.2 | 16727 62518 |
G.3 | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.4 | 8841 4036 0947 9799 |
G.5 | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.6 | 115 313 503 |
G.7 | 71 91 34 85 |
Loto miền Bắc 14/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,03 |
1 | 18 ,12 ,14 ,16 ,18 ,15 ,13 |
2 | 27 ,25 |
3 | 38 ,36 ,34 ,34 |
4 | 41 ,47 |
5 | 59 ,57 |
6 | |
7 | 75 ,76 ,71 |
8 | 81 ,84 ,85 |
9 | 99 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |