
Xổ số miền Bắc 15-04-2023
Mã | 10QN 13QN 2QN 3QN 5QN 6QN |
ĐB | 27414 |
G.1 | 11010 |
G.2 | 41330 97277 |
G.3 | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
G.4 | 1080 8991 4942 4123 |
G.5 | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
G.6 | 777 921 304 |
G.7 | 11 53 81 27 |
Loto miền Bắc 15/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,04 |
1 | 14 ,10 ,19 ,11 |
2 | 29 ,20 ,23 ,21 ,27 |
3 | 30 ,35 ,35 |
4 | 42 |
5 | 55 ,53 |
6 | |
7 | 77 ,72 ,75 ,77 |
8 | 83 ,80 ,88 ,81 |
9 | 91 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |