
Xổ số miền Bắc 16-04-2023
Mã | 10QM 15QM 1QM 3QM 4QM 8QM |
ĐB | 41248 |
G.1 | 17827 |
G.2 | 73986 79480 |
G.3 | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
G.4 | 1141 3622 2677 0520 |
G.5 | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
G.6 | 803 944 321 |
G.7 | 26 28 70 72 |
Loto miền Bắc 16/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,00 ,03 |
1 | 10 ,12 |
2 | 27 ,24 ,22 ,20 ,21 ,26 ,28 |
3 | 37 ,35 ,35 |
4 | 48 ,43 ,41 ,44 |
5 | 56 |
6 | 69 ,69 |
7 | 77 ,70 ,72 |
8 | 86 ,80 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |