Xổ số miền Bắc 16-01-2021
Mã | 11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL |
ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 13716 13938 |
G.3 | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.4 | 4741 9668 7808 4797 |
G.5 | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.6 | 968 825 724 |
G.7 | 15 76 85 71 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,08 ,08 |
1 | 16 ,15 |
2 | 27 ,25 ,24 |
3 | 38 ,37 ,32 ,34 |
4 | 46 ,41 ,48 ,49 |
5 | |
6 | 64 ,67 ,60 ,68 ,61 ,68 |
7 | 76 ,71 |
8 | 85 |
9 | 97 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |