Xổ số miền Bắc 16-01-2024
Mã | 12EQ 19EQ 1EQ 2EQ 3EQ 4EQ 5EQ 8EQ |
ĐB | 95539 |
G.1 | 74503 |
G.2 | 37428 62493 |
G.3 | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.4 | 3363 5407 6781 8041 |
G.5 | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.6 | 236 215 743 |
G.7 | 90 79 37 58 |
Loto miền Bắc 16/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,09 ,09 ,07 ,01 ,02 |
1 | 15 ,15 |
2 | 28 ,23 |
3 | 39 ,36 ,37 |
4 | 42 ,41 ,43 |
5 | 55 ,58 |
6 | 63 |
7 | 71 ,79 |
8 | 81 |
9 | 93 ,93 ,92 ,92 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |