
Xổ số miền Bắc 16-02-2022
Mã | 14SG 15SG 2SG 6SG 7SG 8SG |
ĐB | 89562 |
G.1 | 78809 |
G.2 | 78724 07101 |
G.3 | 03154 34532 07570 87149 62691 74198 |
G.4 | 7483 4709 3698 1548 |
G.5 | 2267 8760 1966 4307 3793 1999 |
G.6 | 007 910 563 |
G.7 | 59 98 92 40 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/02/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,01 ,09 ,07 ,07 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 49 ,48 ,40 |
5 | 54 ,59 |
6 | 62 ,67 ,60 ,66 ,63 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 91 ,98 ,98 ,93 ,99 ,98 ,92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |