Xổ số miền Bắc 16-06-2023
Mã | 11TP 12TP 13TP 14TP 5TP 6TP |
ĐB | 76830 |
G.1 | 13239 |
G.2 | 15720 13993 |
G.3 | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
G.4 | 5949 5284 9319 0688 |
G.5 | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
G.6 | 367 132 155 |
G.7 | 07 66 02 01 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,07 ,09 ,02 ,07 ,02 ,01 |
1 | 19 |
2 | 20 ,22 |
3 | 30 ,39 ,35 ,32 |
4 | 49 |
5 | 53 ,55 |
6 | 67 ,66 |
7 | 72 ,74 |
8 | 88 ,84 ,88 |
9 | 93 ,96 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |