Xổ số miền Bắc 16-07-2023
Mã | 11UD 13UD 2UD 4UD 8UD 9UD |
ĐB | 51351 |
G.1 | 45672 |
G.2 | 33664 34988 |
G.3 | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
G.4 | 1294 6035 1137 1192 |
G.5 | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
G.6 | 761 920 817 |
G.7 | 63 51 25 75 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/07/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 19 ,18 ,17 |
2 | 20 ,20 ,25 |
3 | 35 ,37 |
4 | 40 ,46 |
5 | 51 ,57 ,50 ,51 |
6 | 64 ,68 ,61 ,63 |
7 | 72 ,70 ,72 ,72 ,75 |
8 | 88 ,80 |
9 | 94 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |