Xổ số miền Bắc 16-07-2024
Mã | 11QB 18QB 19QB 1QB 2QB 6QB 7QB 9QB |
ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 14879 99309 |
G.3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.4 | 6962 0797 5344 0621 |
G.5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.6 | 359 794 639 |
G.7 | 45 12 60 22 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/07/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,01 ,09 ,03 |
1 | 12 ,12 |
2 | 21 ,22 |
3 | 39 |
4 | 41 ,44 ,45 |
5 | 50 ,59 |
6 | 65 ,62 ,66 ,60 |
7 | 79 ,70 ,78 |
8 | 89 ,89 ,86 |
9 | 96 ,97 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |