Xổ số miền Bắc 16-11-2023
Mã | 11BS 12BS 14BS 15BS 17BS 5BS 8BS 9BS |
ĐB | 54869 |
G.1 | 34677 |
G.2 | 80583 17410 |
G.3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.4 | 9936 0565 5964 1109 |
G.5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.6 | 959 344 804 |
G.7 | 36 20 73 21 |
Loto miền Bắc 16/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,04 |
1 | 10 ,19 ,15 |
2 | 29 ,25 ,20 ,21 |
3 | 36 ,36 ,36 |
4 | 44 |
5 | 56 ,59 |
6 | 69 ,63 ,65 ,64 |
7 | 77 ,79 ,73 ,79 ,73 |
8 | 83 ,80 |
9 | 96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |