
Xổ số miền Bắc 16-12-2023
Mã | 11DC 17DC 19DC 20DC 4DC 6DC 8DC 9DC |
ĐB | 74825 |
G.1 | 27434 |
G.2 | 06579 72188 |
G.3 | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
G.4 | 7725 7756 1294 7069 |
G.5 | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
G.6 | 478 396 881 |
G.7 | 89 67 42 62 |
Loto miền Bắc 16/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,06 ,09 |
1 | 16 ,14 |
2 | 25 ,25 |
3 | 34 ,33 |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | 69 ,67 ,62 |
7 | 79 ,71 ,71 ,78 |
8 | 88 ,89 ,86 ,81 ,89 |
9 | 90 ,94 ,94 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |