Xổ số miền Bắc 18-01-2023
Mã | 11LQ 12LQ 14LQ 1LQ 4LQ 6LQ |
ĐB | 45282 |
G.1 | 76552 |
G.2 | 51893 50516 |
G.3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G.4 | 3342 4405 7005 3904 |
G.5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G.6 | 926 295 635 |
G.7 | 69 04 35 86 |
Loto miền Bắc 18/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,05 ,04 ,01 ,04 |
1 | 16 |
2 | 27 ,26 |
3 | 35 ,30 ,35 ,35 |
4 | 40 ,42 |
5 | 52 ,52 ,56 |
6 | 64 ,66 ,60 ,69 |
7 | |
8 | 82 ,80 ,81 ,86 |
9 | 93 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |