Xổ số miền Bắc 18-07-2023
Mã | 10UB 11UB 15UB 16UB 17UB 18UB 3UB 4UB |
ĐB | 20080 |
G.1 | 11885 |
G.2 | 53633 37876 |
G.3 | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
G.4 | 4282 7771 9721 9021 |
G.5 | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
G.6 | 898 149 402 |
G.7 | 49 40 87 30 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 18/07/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,02 |
1 | 19 |
2 | 24 ,21 ,21 ,27 |
3 | 33 ,30 |
4 | 49 ,49 ,40 |
5 | 55 ,59 ,54 ,50 ,56 |
6 | 66 |
7 | 76 ,78 ,71 ,74 |
8 | 80 ,85 ,82 ,87 |
9 | 98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |